Có 2 kết quả:
感覺 gǎn jué ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ • 感觉 gǎn jué ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cảm giác, cảm nhận, cảm tưởng
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel
(2) to become aware of
(3) feeling
(4) sense
(5) perception
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to become aware of
(3) feeling
(4) sense
(5) perception
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cảm giác, cảm nhận, cảm tưởng
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel
(2) to become aware of
(3) feeling
(4) sense
(5) perception
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to become aware of
(3) feeling
(4) sense
(5) perception
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0